Thời gian
|
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Huyền
|
Phó Hiệu trưởng CM
Nguyễn Thị Khánh Vân
|
Phó Hiệu trưởng ND
Trần Thị Tuyết Phượng
|
Thứ
|
Buổi
|
Nội dung công việc
|
Công việc phát sinh
|
Kết quả
|
Nội dung công việc
|
Công việc phát sinh
|
Kết quả
|
Nội dung công việc
|
Công việc phát sinh
|
Kết quả
|
Hai
01/04
|
S
|
XD kế hoạch tháng 4
|
|
|
- 7h15: Kiểm tra nề nếp đầu giờ
- Kiểm tra nề nếp đón trẻ các lớp tại MGB
|
|
|
- 6h45: Giao nhận TP.
- KT sổ theo dõi trẻ khối Nhỡ + Lớn
|
|
|
C
|
Làm việc tại văn phòng
|
|
|
- Làm việc tại phòng
|
|
|
- KT sổ theo dõi trẻ khối Bé + Nhà trẻ
|
|
|
Ba
02/04
|
S
|
- 6 h45: : Giao nhận TP.
BC công tác hành chính
|
|
|
- 7h15: Kiểm tra nề nếp đầu giờ.
- Dự giờ lớp B1
|
|
|
- 7h15: Giao nhận TP
- Làm sổ sách nuôi dưỡng
|
|
|
C
|
KT hoạt động năng khiếu
|
|
|
- Nhận xét sổ bài soạn tháng 3 các lớp.
|
|
|
KT sổ sách nuôi dưỡng
|
|
|
Tư
03/04
|
S
|
Xây dựng báo cáo và kế hoạch đón đoàn kiểm tra công vụ theo KH của UBND Quận.
|
|
|
- 7h15: Kiểm tra nề nếp đầu giờ.
- Làm báo cáo chuẩn bị đón đoàn kiểm tra công vụ.
|
|
|
- 6h45: Giao nhận TP.
- KT Sổ sách sữa học đường.
|
|
|
C
|
Làm việc tại văn phòng
|
|
|
- 13h30: sinh hoạt chuyên môn.
|
|
|
Làm việc tại phòng
|
|
|
Năm
04/04
|
S
|
- 6h45: : Giao nhận TP.
KT dây chuyền tại bếp.
|
|
|
- 7h15: Kiểm tra nề nếp đầu giờ.
- Tổng hợp kết quả chấm SKKN cấp trường.
|
|
|
- 7h15: Kiểm tra nề nếp đầu giờ.
- Dự giờ lớp A1
|
|
|
C
|
KT chứng từ ăn
|
|
|
Làm việc tại văn phòng
|
|
|
- Họp tổ nuôi
- Dự giờ lớp năng khiếu TA
|
|
|
Sáu
05/04
|
S
|
- 6h45: Giao nhận thực phẩm
KT việc thực hiện qui chế bếp ăn trong nhà trường.
|
|
|
- 7h15: Kiểm tra nề nếp đầu giờ.
- Dự giờ lớp C1
|
|
|
- 7h15: Kiểm tra nề nếp đầu giờ
- Dự giờ lớp B2
|
|
|
C
|
- Chỉ đạo công tác tổng vệ sinh toàn trường.
- Họp BGH
|
|
|
- Thực hiện công tác tổng vệ sinh toàn trường- KT các lớp,
- Họp BGH
|
|
|
- Kiểm tra công tác VS p/c dịch bệnh
- Họp BGH
|
|
|
Bảy
06/04
|
S
|
Nghỉ
|
|
|
|
|
|
Trực BGH
|
|
|
C
|
|
|
|
Nghỉ
|
|
|
Trực BGH
|
|
|